Có 2 kết quả:
满腹牢骚 mǎn fù láo sāo ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄌㄠˊ ㄙㄠ • 滿腹牢騷 mǎn fù láo sāo ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄌㄠˊ ㄙㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. belly full of complaints (idiom)
(2) discontent
(3) always moaning and complaining
(2) discontent
(3) always moaning and complaining
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. belly full of complaints (idiom)
(2) discontent
(3) always moaning and complaining
(2) discontent
(3) always moaning and complaining
Bình luận 0